Tiếng Trung giản thể và phồn thể được sử dụng ở đâu?
Ngày nay, Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở hầu hết mọi nơi trên Trung Quốc đại lục và các nước lân cận như Singapore hay cộng đồng người Hoa tại Malaysia. Bên cạnh đó, Tiếng Trung phồn thể được sử dụng tại các đất nước như Ma Cao, Hồng Kông, Đài Loan.
Ban đầu, tiếng Trung phồn thể là ngôn ngữ được chuẩn hóa tại tất cả các vùng sử dụng tiếng Trung. Tuy nhiên chúng quá phức tạp để trở nên phổ biến và sử dụng rộng rãi. Do vậy, những năm 1950-1960, chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã bắt đầu phát triển các ký tự giản thể mà chúng ta thấy hiện nay. Với một hệ thống chính thức về tiếng Trung giản thể, Chính Phủ hy vọng rằng nó sẽ giúp cải thiện tỷ lệ biết chữ của Trung Quốc.
Sự khác biệt về hình thức chữ giản thể và phồn thể
Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa hệ thống tiếng Trung phồn thể và giản thể là sự xuất hiện của chữ. Các ký tự tiếng Trung truyền thống thường phức tạp hơn, nhiều nét đan xen. Ngược lại, các ký tự tiếng Trung giản thể đã được lược bỏ khá nhiều nét, trở nên đơn giản hơn.
Như đã đề cập, tất cả các ký tự Trung Quốc ban đầu đều giống nhau, vì vậy trong khi một số ký tự đã được thay đổi trong hệ thống Trung Quốc giản thể, một số ký tự được chuyển sang. Điều này có thể là do các ký tự này đã quá đơn giản nên không cần phải thay đổi chúng.
Chúng ta hãy xem một số ví dụ về ký tự giống nhau giữa hai hệ thống này:
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
人 | rén | người |
我 | wǒ | tôi, tớ, mình |
好 | hǎo | tốt |
Trong khi một số ký tự như thế này giống nhau trong cả hai hệ thống chữ viết, tiếng Trung giản thể đã thay đổi nhiều ký tự để giúp chúng dễ đọc và viết hơn. Điều này chủ yếu được thực hiện bằng cách đơn giản hóa một số gốc hoặc thành phần tạo nên các ký tự.
Dưới đây là một số ví dụ về sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể:
Tiếng Trung phồn thể | Tiếng Trung giản thể |
語 | 语 |
說 | 说 |
話 | 话 |
Như bạn có thể thấy, trong tất cả các từ này, gốc 言 trong các ký tự truyền thống trở thành 讠 ở dạng đơn giản của mỗi ký tự. Từ đó, bạn có thể học hệ thống này và có sự liên hệ đến từ tiếng Trung ở hệ thống còn lại. Tuy nhiên, cũng có rất nhiều ký tự khác nhau hoàn toàn giữa hai hệ thống này.
Số lượng ký tự tiếng Trung giản thể và phồn thể
Bên cạnh giản lược các ký tự đơn lẻ, tiếng Trung giản thể cũng sử dụng ít ký tự hơn tiếng Trung phồn thể. Tiếng Trung giản thể thường sử dụng một ký tự duy nhất để đại diện cho các từ có nghĩa khác nhau nhưng cách phát âm giống nhau. Trong tiếng Trung phồn thể, mỗi từ có một ký tự riêng biệt.
Bạn hãy xem hai ví dụ dưới đây:
Tiếng Trung phồn thể | Tiếng Trung giản thể | Pinyin | Dịch nghĩa |
語 | 语 | miàn | mặt |
說 | 说 | miàn | mì |
Tiếng Trung phồn thể | Tiếng Trung giản thể | Pinyin | Dịch nghĩa |
后 | 后 | hòu | hoàng hậu |
後 | 后 | hòu | phía sau |
Học tiếng Trung giản thể hay tiếng Trung phồn thể?
Bây giờ, bạn đã nắm được các yếu tố cốt lõi về sự khác nhau giữa hai hệ thống tiếng Trung này. Để quyết định được chính xác hơn, hãy cân nhắc về mục tiêu và sự ưu tiên cá nhân của bạn. Dưới đây là một số tiêu chí để bạn đánh giá:
Tính thực tiễn
Hãy nghĩ đến mục đích sử dụng tiếng Trung của mình để làm gì? Bạn muốn mình có thể hiểu và giao tiếp với ai? Bạn định sử dụng vốn tiếng Trung của mình ở đâu? Nếu bạn có kế hoạch kinh doanh ở Trung Quốc đại lục trong tương lai, tiếng Trung giản thể sẽ hữu ích hơn. Mặt khác, nếu bạn có mục tiêu sống ở Đài Loan, thì tiếng Trung phồn thể sẽ là lựa chọn tốt hơn.
Mối quan tâm
Nếu bạn yêu thích và muốn tìm hiểu sâu sắc về văn hóa Trung Quốc, hãy thử học tiếng Trung phồn thể. Ký tự tiếng Trung phồn thể chứa đựng suy nghĩ, ý muốn gửi gắm của người đi trước đến con cháu về sau. Một số người cho rằng, tiếng Trung phồn thể mang ý nghĩa và tính thẩm mỹ riêng.
Ví dụ như ký tự “tình yêu” trong tiếng Trung Quốc. Trong tiếng Trung phồn thể, ký tự là 愛 và một phần tạo nên ký tự này là 心 (trái tim). Trong tiếng Trung giản thể, ký tự cho tình yêu là 爱 —nó bỏ qua thành phần “trái tim”. Một số người cho rằng các ký tự truyền thống thể hiện tốt hơn ý nghĩa của từ.
Khó khăn trong việc học tập
Hệ thống chữ viết tiếng Trung là chữ tượng hình. Do sự khó khăn như vậy, nhiều người lựa chọn học tiếng Trung giản thể.
Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng, tiếng Trung phồn thể có sự liên kết hữu ích. Lấy các ký tự 門 (cửa),開 (mở) và 關 (đóng) làm ví dụ. Trong tiếng Trung phồn thể, bạn có thể thấy sự liên quan của chúng. Tuy nhiên, điều này đã bị thay đổi khi sang tiếng Trung giản thể 门 (cửa),开 (mở),关 (đóng).
Trên đây là những sự khác nhau cơ bản giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể. Dù bạn lựa chọn học hệ thống ngôn ngữ nào thì sự kiên trì và ý chí nỗ lực sẽ giúp bạn thành công. Hãy xem xét mục tiêu của mình và đưa ra những lựa chọn đúng đắn nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung!
Bạn quan tâm đến học một ngôn ngữ mới liên hệ với Khoa Bảng. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung cho mọi đối tượng.
Liên hệ với chúng tôi :
Địa chỉ: Số 18 Đường Kim Liên, Thành phố Vinh
Hotline: 0977383456
Website: khoabang.com