Bài viết đáng chú ý:
- Hướng dẫn cài bàn phím gõ tiếng Trung trên Điện thoại Android và IOS
- Tự học tiếng Trung hiệu quả
- Những lưu ý khi lựa chọn thiết bị học online cho trẻ
- Khóa tiếng Trung cho người đi làm ở đâu ?
- Thi HSK miễn phí tại KHOABANG.
- Khoá tiếng Trung cho người đi làm tại Khoa Bảng:Lộ trình bài bản, thời gian linh hoạt
- Mẫu câu giao tiếp khi mua hàng Trung Quốc trên các trang thương mại điện tử
- Mẫu câu tiếng trung giao tiếp: Gọi điện thoại
1. 学如登山。 – Xuá rú dēng shān.
Giải nghĩa: Học tập giống như leo núi.
2. 学如逆水行舟,不进则退。- Xué rú nì shuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì.
Giải nghĩa: Học tập giống như đi thuyền ngược dòng nước: một chiếc thuyền phải tiến lên phía trước nếu không nó sẽ bị cuốn xuống dòng chảy.
3. 道山学海。- Dào shān xué hǎi.
Giải nghĩa: Học cao như núi và rộng như biển. Học giúp con người trở thành một người có đạo, hiểu được trật tự tự nhiên tiềm ẩn của toàn bộ vũ trụ.
4. 玉不琢,不成器。 – Yù bù zhuó, bù chéng qì.
Giải nghĩa: Một người không thể trở nên có ích cho xã hội mà không được giáo dục. Theo nghĩa đen, câu nói này có nghĩa là nếu một viên ngọc không được mài giũa và đánh bóng, nó không thể được chế tạo thành bất cứ thứ gì. Vì vậy, đào tạo và kỷ luật là cần thiết để nuôi dạy trẻ đúng cách.
5. 三人行,必有我师。 – Sānrén xíng, bìyǒu wǒ shī.
Giải nghĩa: Trong một nhóm gồm ba người, sẽ luôn có một người tôi có thể học hỏi.
6. 学然后知不足 – Xué ránhòu zhī bùzú
Giải nghĩa: Học là biết vô minh. Điều này có nghĩa là mặc dù học học sâu hiểu nhiều nhưng nếu càng học, bạn càng muốn biết.
7. 悬梁刺骨 – xuán liáng cì gǔ
Giải nghĩa: Học hành chăm chỉ. Nó bắt nguồn từ hai câu chuyện cổ xưa của Trung Quốc. Một trong số đó là về Sun Jing, người đã học rất chăm chỉ – thường đến sáng. Vì luôn sợ ngủ, anh buộc tóc lên xà nhà bằng một sợi dây để khi ngủ gật sẽ làm anh ta tỉnh dậy vì đau.
Câu chuyện thứ hai là về Su Qin, người cũng thường học đến tận khuya. Để giữ cho mình tỉnh táo, anh ta dùng kim đâm vào hông.
8. 凿壁偷光 – záobì tōuguāng
Giải nghĩa: Học hành siêng năng. Nó có nghĩa đen là có nghĩa là khoan lỗ trên tường để tận dụng ánh sáng của người hàng xóm để nghiên cứu. Kuang Heng sống trong thời Tây Hán rất ham học nhưng gia đình anh rất nghèo nên anh phải mượn sách của người khác. Và không chỉ sách! Kuang Heng chỉ có thể học vào ban đêm, vì vậy anh ta cần một nguồn sáng. Khi anh nhận thấy một tia sáng từ ngôi nhà của người hàng xóm đi qua một lỗ nhỏ trên tường. Kuang Heng sau đó đào một cái hố lớn hơn. Ánh sáng xuyên qua nó cho phép anh ta đọc và học tập chăm chỉ.
9. 学以致用 – xuéyǐzhìyòng
Giải nghĩa: Học đi đôi với làm. Việc học trở nên hữu ích khi nó được đưa vào cuộc sống.
10. 为时不晚 – wéi shíbù wǎn
Giải nghĩa: Học không bao giờ là quá muộn.
Trên đây là một số thành ngữ hay về việc học bằng tiếng Trung. Cùng Khoa Bảng sưu tầm thêm những câu thành ngữ thật hay nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Bạn quan tâm đến học một ngôn ngữ mới liên hệ với Khoa Bảng. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung cho mọi đối tượng.
Liên hệ với chúng tôi :
Địa chỉ: Số 18 Đường Kim Liên, Thành phố Vinh
Hotline: 0977383456
Website: khoabang.com