Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
1 | Kinh doanh, nghiệp vụ | 业务 | yèwù |
2 | Tăng trưởng | 增长 | zēngzhǎng |
3 | Sản phẩm | 产品 | chǎnpǐn |
4 | Giá | 价格 | jiàgé |
5 | Quản trị, quản lý | 管理 | guǎnlǐ |
6 | Nền kinh tế | 经济 | jīngjì |
7 | Rủi ro | 风险 | fēngxiǎn |
8 | Khoản vay | 贷款 | dàikuǎn |
9 | Vốn lớn, vốn hoá lớn | 大盘 | dàpán |
10 | Ngành | 行业 | hángyè |
11 | Quỹ, ngân quỹ | 基金 | jījīn |
12 | Tài chính | 金融 | jīnróng |
13 | Sản xuất | 生产 | shēngchǎn |
14 | Chào giá | 询盘 | xún pán |
15 | Hỏi giá | 发盘 | fā pán |
16 | Người chào giá | 实盘 | shí pán |
17 | Công ty | 公司 | gōngsī |
18 | Thị trường | 市场 | shìchǎng |
19 | Xí nghiệp, doanh nghiệp | 企业 | qǐyè |
20 | Đầu tư | 投资 | tóuzī |
21 | Ngân hàng | 银行 | yínháng |
22 | Đô la Mỹ | 美元 | měiyuán |
23 | Vốn | 资金 | zījīn |
24 | Giá thị trường | 行情 | hángqíng |
25 | Mất, rớt (giá) | 下跌 | xiàdié |
26 | Nhân dân tệ | 人民币 | rénmínbì |
27 | Biên độ lớn | 大幅 | dàfú |
28 | Cải cách | 改革 | gǎigé |
29 | Toàn cầu | 全球 | quánqiú |
30 | Kinh doanh, quản lý | 经营 | jīngyíng |
31 | Kinh tế tài chính | 财经 | cáijīng |
32 | Khách hàng | 客户 | kèhù |
33 | Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) | 上市 | shàngshì |
34 | Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán | 上市公司 | shàngshì gōngsī |
35 | Giao dịch | 交易 | jiāoyì |
36 | Trông nom, giám sát | 监管 | jiānguǎn |
37 | Tăng lên | 上涨 | shàngzhǎng |
38 | Bán | 销售 | xiāoshòu |
39 | Xu hướng | 走势 | zǒushì |
40 | Cổ phiếu | 股票 | gǔpiào |
41 | Cổ phần riêng lẻ | 个股 | gègǔ |
42 | Phát hành | 发行 | fāxíng |
43 | Vốn | 资产 | zīchǎn |
44 | Thương hiệu, nhãn hiệu | 品牌 | pǐnpái |
45 | Bảo hiểm | 保险 | bǎoxiǎn |
46 | Thời gian giao hàng | 交货时间 | jiāo huò shíjiān |
47 | Địa điểm giao hàng | 交货地点 | jiāo huò dìdiǎn |
48 | Phương thức giao hàng | 交货方式 | jiāo huò fāngshì |
49 | Phí vận chuyển hàng hóa | 货物运费 | huòwù yùnfèi |
50 | Phí bảo quản hàng hóa | 货物保管费 | huòwù bǎoguǎn fèi |
51 | Giao hàng tại xưởng | 工厂交货 | gōngchǎng jiāo huò |
52 | Giao dọc mạn tàu | ( 启运港)船边交货 | (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò |
53 | Giao hàng trên tàu | 船上交货 | chuánshàng jiāo huò |
54 | Giao cho người vận tải | 货交承运人(指定地点) | huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) |
55 | Giao hàng tại kho | 仓库交货 | cāngkù jiāo huò |
56 | Giao tai biên giới | 边境交货 | biānjìng jiāo huò |
57 | Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần | 近期交货 | jìnqí jiāo huò |
58 | Giao hàng về sau, giao sau | 远期交货 | yuǎn qí jiāo huò |
59 | Giao hàng định kỳ | 定期交货 | dìngqí jiāo huò |
60 | Khách hàng | 消费者 | xiāofèi zhě |
61 | Công nghiệp | 产业 | chǎnyè |
62 | Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính | 金融机构 | jīnróng jīgòu |
63 | Hồi phục | 反弹 | fǎntán |
64 | Lợi nhuận | 利润 | lìrùn |
65 | Thông tin | 信息 | xìnxī |
66 | Giá cổ phiếu | 股价 | gǔjià |
67 | Chi phí, giá thành | 成本 | chéngběn |
68 | Đàm phán giá cả | 价格谈判 | jiàgé tánpàn |
69 | Đơn đặt hàng | 定单 | dìngdān |
70 | Đơn đặt hàng dài hạn | 长期定单 | chángqí dìngdān |
71 | Đơn đặt hàng tơ lụa | 丝绸定货单 | sīchóu dìnghuò dān |
72 | Vận đơn ( B/L ) | 提(货)单 | tí (huò) dān |
73 | Vận đơn liên hiệp | 联运提单 | liányùn tídān |
74 | Phiếu vận chuyển | (承运人的)发货通知书,托运单 | (chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān |
75 | Kết toán | 结算 | jiésuàn |
76 | Phương thức kết toán | 结算方式 | jiésuàn fāngshì |
77 | Kết toán tiền mặt | 现金结算 | xiànjīn jiésuàn |
78 | Kết toán song phương | 双边结算 | shuāngbiān jiésuàn |
79 | Kết toán đa phương | 多边结算 | duōbiān jiésuàn |
80 | Kết toán quốc tế | 国际结算 | guójì jiésuàn |
81 | Tiền đã kết toán | 结算货币 | jiésuàn huòbì |
82 | Chi trả | 支付 | zhīfù |
83 | Phương thức chi trả | 支付方式 | zhīfù fāngshì |
84 | Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán | 销售合同 | xiāoshòu hétóng |
85 | Hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | hùhuì hétóng |
86 | Ký kết hợp đồng | 合同的签定 | hétóng de qiān dìng |
87 | Vi phạm hợp đồng | 合同的违反 | hétóng de wéifǎn |
88 | Đình chỉ hợp đồng | 合同的终止 | hétóng de zhōngzhǐ |
89 | Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa | 货物清单 | huòwù qīngdān |
90 | Bảng kê khai hàng hóa | 舱单 | cāng dān |
91 | Chyển hàng hóa bằng container | 集装箱货运 | jízhuāngxiāng huòyùn |
92 | Danh sách đóng gói | 装箱单,包装清单,花色码单 | zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān |
93 | Đòi bồi thường | 索赔 | suǒpéi |
94 | Thời hạn ( kỳ hạn ) | 索赔期 | suǒpéi qí |
95 | Phiếu đòi bồi thường | 索赔清单 | suǒpéi qīngdān |
96 | Bồi thường | 赔偿 | péicháng |
97 | Chứng nhận bảo hiểm | 保险单,保单 | bǎoxiǎn dān, bǎodān |
98 | Chứng nhận xuất xứ | 产地证书,原产地证明书 | chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū |
99 | Chứng nhận chất lượng | ( 货物) 品质证明书 | (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū |
100 | Hóa đơn | 发票,发单,装货清单 | fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān |
Hy vọng thông qua bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại mà Khoa Bảng chia sẻ trên đây sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích trong quá trình học tiếng Trung. Bạn có thể ghé qua website khoabang.com để học, tìm thật nhiều tài liệu tiếng Trung hơn nhé!
Liên hệ với chúng tôi :
Địa chỉ: Số 18 Đường Kim Liên, Thành phố Vinh
Hotline: 0977383456
Website: khoabang.com